Java Spring RESTful APIs – Xây Dựng Backend với Spring Boot

About Course
What you’ll learn
- Xây dựng niềm đam mê với ngôn ngữ lập trình Java
- Nắm vững kiến thức của Spring với RESTful
- Debug Ứng Dụng Java Spring Siêu Dễ
- Học và hiểu rõ cơ chế Spring Security và Stateless với JWT
- Gửi Email (theo template) và sử dụng Cron Job với Spring
- Document API với Swagger
- Thực hành Spring Boot viết backend chuyên nghiệp
- Viết Unit Test và Integration Test kiểm thử RESTful API
Course Content
01 – Các Tính Năng HOT
02 – X – Chapter 1 Bắt buộc xem – Không bỏ qua chương học này
03 – X – Chapter 2 Setup Environment
- 07:31
- 06:09
- 09:55
- 03:00
- 02:29
- 01:28
- 01:27
- 07:51
04 – X – Chapter 3 Hello World với Spring
- 00:48
- 04:15
- 08:24
- 05:37
- 03:42
- 06:03
- 03:36
- 06:21
- 04:10
05 – X – Chapter 4 Spring Data JPA (Ôn Tập)
- 01:08
- 04:14
- 06:54
- 09:36
- 11:01
- 07:08
- 11:40
- 16:51
- 11:36
- 05:59
- 02:56
06 – X – Chapter 5 Restful APIs
- 01:03
- 05:34
- 08:51
- 04:26
- 08:53
- 08:13
- 06:28
- 04:54
- 10:22
- 05:58
- 09:52
- 01:59
- 07:08
- 04:07
- 01:57
- 02:32
07 – X – Chapter 6 Testing với Spring
- 02:00
- 02:56
- 02:33
- 02:32
- 13:30
- 13:16
- 24:20
- 20:13
- 06:52
- 11:54
- 10:42
- 16:09
- 12:34
- 19:54
- 12:45
- 02:12
08 – X – Chapter 7 Project thực hành 01
- 01:27
- 08:00
- 08:30
- 15:39
- 13:24
- 13:28
- 03:23
- 07:59
- 09:10
- 18:23
- 16:28
- 05:17
- 07:43
- 09:36
- 10:27
- 10:44
- 18:39
- 18:55
- 05:55
- 01:50
09 – Y – Chapter 1 Bắt buộc xem
10 – Y – Chapter 2 Setup Environment
- 03:18
- 02:57
- 07:35
- 03:51
- 06:26
- 02:02
- 04:49
- 03:25
- 04:46
- 07:32
11 – Y – Chapter 3 Hello World với Spring REST
- 07:21
- 08:30
- 06:34
- 01:39
- 15:24
- 10:05
- 08:58
- 03:46
12 – Y – Chapter 4 CRUD User với Restful API
- 04:22
- 05:09
- 05:42
- 02:18
- 05:29
- 15:49
- 12:41
- 04:17
- 13:27
- 03:23
- 02:23
- 01:55
- 02:48
- 10:28
- 07:05
13 – Y – Chapter 5 Response Entity
14 – Y – Chapter 6 Xử lý Exception
- 18:00
- 06:34
- 07:23
- 12:23
- 09:43
- 03:37
15 – Y – Chapter 7 Spring Security với Json Web Token
- 06:00
- 06:18
- 05:56
- 04:44
- 22:15
- 17:50
- 13:51
- 11:32
- 22:58
- 30:28
- 12:16
- 19:42
- 12:22
- 20:46
- 21:13
- 05:43
16 – Y – Chapter 8 Phân tích dự án thực hành
17 – Y – Chapter 9 Modules Company
- 20:58
- 08:03
- 06:58
- 12:56
- 20:46
- 03:56
- 02:57
- 23:26
- 16:06
- 16:58
- 17:32
- 14:29
- 08:56
18 – Y – Chapter 10 Modules User
- 08:32
- 09:42
- 11:55
- 16:15
- 16:31
- 17:34
- 12:04
- 18:40
- 14:29
- 15:33
- 04:03
- 07:52
- 18:45
19 – Y – Chapter 11 Modules JobResume
- 20:32
- 08:55
- 14:53
- 08:11
- 12:24
- 12:24
- 05:58
- 22:14
- 23:56
- 20:00
- 08:50
- 04:05
- 04:12
- 08:58
- 09:19
- 21:04
20 – Y – Chapter 12 Modules Permission & Role
- 07:00
- 11:26
- 07:36
- 22:15
- 14:46
- 14:15
- 04:27
- 10:24
- 17:51
- 09:22
- 26:24
- 09:30
21 – Y – Chapter 13 Modules Subscribers
- 03:47
- 04:58
- 02:39
- 12:04
- 12:29
- 27:11
- 19:20
- 20:17
- 06:08
- 07:45
- 13:58
22 – Y – Chapter 14 Tổng Kết
- 03:54
- 21:26
- 07:01
- 21:28
- 08:20
- 15:07
- 04:18
- 07:46
- 09:42
- 27:08
- 08:10
